Thứ Năm, 11 tháng 11, 2021

[Religion - English] Some concepts for later reference

goodness (thiện 善)

evil (ác 惡)

doing good (vi thiện 為善)
accumulated goodness (tích thiện 積善)
stimulus response (cảm ứng 感應)
numinous response (linh ứng 靈應)
hidden virtue (âm công 陰功)
hidden merit (âm đức 陰德)
hidden blessings (âm chất 陰)
recompense (báo 報)
manifest recompense (dương báo 陽報)
karma (nghiệp báo 業報, quả báo 果報, nhân quả 因果)
karmic connection (duyên 緣)
past-life karmic connection (túc duyên 夙緣)
former connection (tiền duyên 先緣)
binding karmic connections (kết duyên 結緣)
causal affinity or causal connection (nhân duyên 因緣)
netherworld connection (âm duyên 陰緣)
to tie-up karmic connections (kết duyên 結緣)
to pray for karmic connection (cầu duyên 求緣)
abundance of blessings (dư khánh 餘慶)
disaster (tai họa 災禍)

Một năm chạy bộ

Một năm chạy bộ Người ta nói nhiều, rất nhiều về những điều tuyệt vời của chạy bộ. Người ta lại hiếm khi nói chạy bộ có thể tệ hại như thế n...